BÚT ĐO NỒNG ĐỘ NITRATE NO3-
Model: B-743
Hãng sản xuất: Horiba - Nhật Bản
                            
                            
                                
	Loại bút này cho phép đo một cách nhanh chóng ion Nitrate (NO3-) dùng màng chọn lọc ion. Với công nghệ cảm biến phẳng và 60 năm kỹ thuật cảm biến đã đưa ra một phương pháp đo đáng tin cậy và trực tiếp từ một giọt mẫu 0.3ML. Sử dụng tấm lấy mẫu( có bán lẻ) để giảm nồng độ xuống còn 0.05ML hoặc hơn nữa. Cơ chế cảm biến độc nhất này có thể đo trên mẫu rắn, nhớt, và bột. Không cần để vào cốc đong để calib( chuẩn độ) hoặc đo. Chỉ cần nhỏ giọt chuẩn và giọt mẫu trên miếng cảm biến, rất tiết kiệm thời gian và tiết kiệm mẫu. Chiếc bút rất nhẹ, có thể bỏ túi thích hợp cho việc đem ra thực địa.
	 
	Ứng dụng bao gồm:
	Test mẫu rắn và lỏng trong nông nghiệp, thực phẩm.
	Phát hiện nông độ ions trong nước, không đo được ion trong dầu. Quá trình đo lường ion có thể bị ảnh hưởng của những chất không phải ions.
	 
	Chức năng:
	Tự động chuẩn độ và người dùng có thể chỉnh 1 hoặc 2 điểm chuẩn độ.
	Tự động thay đổi phạm vi hoạt động
	Bù nhiệt độ
	IP67 không thấm nước
	Tự động giữ
	Tự động tắt nguồn( 30 phút)
	 
	Thông số kỹ thuật:
	
	
		
			
				| MODEL | B-741 (for crops)
 | B-742 (for soil)
 | B-743 (for general use)
 |  |  | 
			
				| Measurement principle | Ion electrode method |  |  | 
			
				| Minimum sample volume
 | 0.3mL or more*1 |  |  | 
			
				| Measurement range | NO3-:100 to 9900ppm(mg/L)
 NO3--N:23 to
 2200ppm(mg/L)
 | NO3-:30 to 600 ppm(mg/L)
 NO3--N:6.8 to 140
 ppm(mg/L)
 :3.4 to 68Kg/10a *2
 | NO3-:62 to 6200ppm(mg/L)
 (10-3 to 10-1mol/L)
 NO3--N:14 to 1400ppm(mg/L)
 |  |  | 
			
				| Display range*3 | 0 to 9900 ppm(mg/L)
 | 0 to 800 ppm(mg/L)
 | 0 to 9900 ppm(mg/L)
 |  |  | 
			
				| Range and Resolution (Valid numbers)
 | ①0 to 1.0ppm : 0.1ppm ②0 to 99ppm : 1ppm
 ③100 to 990ppm : 10ppm
 ④1000 to 9900ppm : 100ppm
 |  |  | 
			
				| Calibration | Two-point*4 |  |  | 
			
				| Accuracy | ±10% of reading value.*5 |  |  | 
			
				| Functions | Auto range change・Temperature compensation・Waterproof*6・Reading locking ・Automatic power off (30 minutes) | 
			
				| Display | Custom (monochrome) Digital LCD |  |  | 
			
				| Operating temperature/humidity
 | 5 to 40˚C, 85% or less in relative humidity  (no condensation) |  |  | 
			
				| Power | CR2032 batteries (x2) |  |  | 
			
				| Battery life | Approx. 400 hours in continuous use |  |  | 
			
				| Main Material | ABS epoxy |  |  | 
			
				| Dimensions /Mass
 | 164mm × 29mm × 20mm  (excluding projections) / Approx. 50 g (meter only, without batteries) |  |  | 
			
				| Accessories included | 2 CR2032 batteries/1 Pipette/Instruction manual/Quick manual/Storage case |  |  | 
			
				| Standard solution for crops
 (300ppm&
 5000ppm)(14mL)
 Kit for crops*7
 | Standard solution for soil(30ppm、300ppm) (14mL)
 Kit for soil*8
 | Standard solution
 (150ppm&
 2000ppm)(14mL)、
 5 pieces of Sampling sheet
 |  |  | 
		
	
 
	 
	 
	Mọi thông tin xin vui lòng LIÊN HỆ
	 
	CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC SBC VIETNAM
	Add: 53/1 QL.13, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
	Email: info@sbc-vietnam.com hoặc info.sbcvietnam@gmail.com
	Tel: (+84) 868400109
	Hotline: (+84) 945677929
	Website: www.sbc-vietnam.com